Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.6186 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 6.1859 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1546.47 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.2372 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 12.3717 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 3092.94 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.8558 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 18.5576 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 6185.87 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.4743 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 24.7435 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 15464.68 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 3.0929 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 30.9294 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 30929.36 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.7115 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 61.8587 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 61858.72 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.3301 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 154.65 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 154646.8 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.9487 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 309.29 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 309293.6 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.5673 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 618.59 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 618587.19 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: