Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.837 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 8.3695 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 2092.39 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6739 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 16.7391 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 4184.77 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.5109 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 25.1086 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 8369.55 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.3478 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 33.4782 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 20923.87 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 4.1848 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 41.8477 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 41847.73 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 5.0217 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 83.6955 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 83695.47 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.8587 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 209.24 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 209238.67 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.6956 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 418.48 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 418477.33 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 7.5326 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 836.95 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 836954.66 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: