Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.6277 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.2773 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4069.33 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.2555 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 32.5546 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8138.66 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 4.8832 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 48.8319 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16277.31 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.5109 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 65.1092 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 40693.28 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.1387 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 81.3866 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 81386.56 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 9.7664 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 162.77 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 162773.12 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.3941 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 406.93 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 406932.79 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.0218 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 813.87 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 813865.58 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 14.6496 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1627.73 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1627731.17 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: