Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7827 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.8273 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1956.83 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.5655 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.6547 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3913.66 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.3482 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 23.482 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7827.33 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.1309 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 31.3093 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 19568.32 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.9137 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 39.1366 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 39136.63 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.6964 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 78.2733 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 78273.26 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.4791 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 195.68 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 195683.16 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.2619 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 391.37 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 391366.31 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 7.0446 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 782.73 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 782732.62 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: