Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.1988 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 11.988 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 2997 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.3976 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 23.976 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 5994 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.5964 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 35.964 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 11987.99 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 4.7952 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 47.952 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 29969.98 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 5.994 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 59.94 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 59939.96 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.1928 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 119.88 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 119879.93 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 8.3916 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 299.7 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 299699.82 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 9.5904 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 599.4 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 599399.65 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 10.7892 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1198.8 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1198799.29 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: