Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1275 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2754 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 318.86 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2551 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5509 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 637.71 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3826 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8263 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1275.43 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5102 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.1017 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3188.57 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6377 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.3771 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6377.15 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7653 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.7543 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12754.29 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8928 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.8857 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31885.74 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0203 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 63.7715 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 63771.47 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1479 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 127.54 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 127542.94 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: