Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.7544 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 27.5436 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6885.9 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.5087 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 55.0872 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 13771.8 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 8.2631 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 82.6308 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 27543.61 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 11.0174 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 110.17 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 68859.02 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 13.7718 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 137.72 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 137718.04 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 16.5262 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 275.44 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 275436.09 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 19.2805 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 688.59 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 688590.22 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 22.0349 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1377.18 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1377180.43 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 24.7892 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2754.36 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2754360.86 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: