Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ả Riyals =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Ả Riyals = 0.4335 Đô la Niu Di-lân 10 Ả Riyals = 4.3345 Đô la Niu Di-lân 2500 Ả Riyals = 1083.64 Đô la Niu Di-lân
2 Ả Riyals = 0.8669 Đô la Niu Di-lân 20 Ả Riyals = 8.6691 Đô la Niu Di-lân 5000 Ả Riyals = 2167.27 Đô la Niu Di-lân
3 Ả Riyals = 1.3004 Đô la Niu Di-lân 30 Ả Riyals = 13.0036 Đô la Niu Di-lân 10000 Ả Riyals = 4334.54 Đô la Niu Di-lân
4 Ả Riyals = 1.7338 Đô la Niu Di-lân 40 Ả Riyals = 17.3382 Đô la Niu Di-lân 25000 Ả Riyals = 10836.36 Đô la Niu Di-lân
5 Ả Riyals = 2.1673 Đô la Niu Di-lân 50 Ả Riyals = 21.6727 Đô la Niu Di-lân 50000 Ả Riyals = 21672.72 Đô la Niu Di-lân
6 Ả Riyals = 2.6007 Đô la Niu Di-lân 100 Ả Riyals = 43.3454 Đô la Niu Di-lân 100000 Ả Riyals = 43345.45 Đô la Niu Di-lân
7 Ả Riyals = 3.0342 Đô la Niu Di-lân 250 Ả Riyals = 108.36 Đô la Niu Di-lân 250000 Ả Riyals = 108363.62 Đô la Niu Di-lân
8 Ả Riyals = 3.4676 Đô la Niu Di-lân 500 Ả Riyals = 216.73 Đô la Niu Di-lân 500000 Ả Riyals = 216727.24 Đô la Niu Di-lân
9 Ả Riyals = 3.9011 Đô la Niu Di-lân 1000 Ả Riyals = 433.45 Đô la Niu Di-lân 1000000 Ả Riyals = 433454.47 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: