Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0504 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5042 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 126.05 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1008 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.0084 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 252.11 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1513 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5126 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 504.21 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2017 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0169 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1260.53 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2521 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.5211 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2521.07 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3025 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5.0421 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5042.13 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3529 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12.6053 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12605.33 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4034 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 25.2107 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 25210.66 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4538 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 50.4213 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 50421.32 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: