Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1336 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3361 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 334.02 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2672 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6721 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 668.03 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4008 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0082 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1336.07 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5344 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.3443 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3340.16 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.668 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.6803 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6680.33 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8016 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.3607 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13360.66 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9352 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.4016 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33401.64 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0689 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 66.8033 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 66803.29 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2025 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 133.61 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 133606.57 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: