Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0059 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0587 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 14.6657 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0117 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1173 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 29.3315 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0176 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.176 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 58.6629 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0235 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2347 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 146.66 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0293 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2933 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 293.31 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0352 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5866 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 586.63 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0411 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.4666 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1466.57 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0469 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.9331 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2933.15 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0528 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.8663 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5866.29 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: